1
18:17 - 19:46
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:21 - 19:53
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:17 - 19:54
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:17 - 19:55
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:17 - 19:46
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:17 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    18:20 18:28
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    18:41 18:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:45 18:48
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    18:56 18:56
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    19:00 19:15
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    19:46
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
  2. 2
    18:21 - 19:53
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:21
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-難波) Bus(Osaka Airport-Namba)
    Hướng đến JR難波 JR Namba
    (35phút
    JPY 650
    18:56 18:56
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    19:01 19:16
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 820
    19:53
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
  3. 3
    18:17 - 19:54
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:17 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    18:29 18:29 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    18:34 18:37
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    19:04 19:04
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    19:08 19:23
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    19:54
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
  4. 4
    18:17 - 19:55
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:17 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    18:20 18:28
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    18:41 18:41
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    18:48 18:55
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (1h0phút
    JPY 1.020
    19:55
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
cntlog