1
19:33 - 20:04
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:32 - 20:27
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:32 - 20:32
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:33 - 20:04
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:33
    R
    29
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (31phút
    JPY 670
    20:04
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
  2. 2
    19:32 - 20:27
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:32
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (9phút
    19:41 20:00
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (27phút
    JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    20:27
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
  3. 3
    19:32 - 20:32
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:32
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (9phút
    19:41 19:59
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (33phút
    JPY 870
    20:32
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
cntlog