1
05:09 - 05:57
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:02 - 06:06
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:02 - 06:17
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:02 - 06:19
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:09 - 05:57
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:09
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    JPY 560
    05:57
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
  2. 2
    05:02 - 06:06
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:02
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    05:04 05:14
    Z
    13
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (16phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:30 05:30
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    05:32 05:36
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (30phút
    JPY 340
    06:06
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
  3. 3
    05:02 - 06:17
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:02
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    05:04 05:13
    Z
    13
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (20phút
    JPY 320
    05:33 05:43
    JB
    30
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (23phút
    JPY 640
    06:06 06:06
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    06:09 06:13
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (4phút
    JPY 150
    06:17
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
  4. 4
    05:02 - 06:19
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:02
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (12phút
    05:14 05:24
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (21phút
    JPY 410
    thông qua đào tạo
    T
    23
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (23phút
    JPY 640
    06:08 06:08
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    06:11 06:15
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (4phút
    JPY 150
    06:19
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
cntlog