2024/05/28  01:43  khởi hành
1
01:44 - 02:50
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
01:46 - 02:52
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:46 - 02:57
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:46 - 03:01
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:44 - 02:50
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:44
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    JPY 180
    01:50 01:50
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    01:54 01:57
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (37phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:39 02:47
    JO
    30
    CM
    11
    都賀 Tsuga
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    JPY 200
    02:50
    CM
    10
    みつわ台 Mitsuwadai
  2. 2
    01:46 - 02:52
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:46
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    01:48 01:53
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    01:59 02:05
    JB
    22
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (31phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:41 02:49
    JO
    30
    CM
    11
    都賀 Tsuga
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    JPY 200
    02:52
    CM
    10
    みつわ台 Mitsuwadai
  3. 3
    01:46 - 02:57
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:46
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    01:52 02:01
    JK
    26
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    thông qua đào tạo
    JO
    28
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 佐倉 Sakura(Chiba)
    (5phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:46 02:54
    JO
    30
    CM
    11
    都賀 Tsuga
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    JPY 200
    02:57
    CM
    10
    みつわ台 Mitsuwadai
  4. 4
    01:46 - 03:01
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:46
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    01:48 01:53
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    01:59 02:05
    JB
    22
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (31phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:36 02:48
    JO
    28
    CM
    03
    千葉 Chiba
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千城台 Chishirodai
    (13phút
    JPY 340
    03:01
    CM
    10
    みつわ台 Mitsuwadai
cntlog