2024/09/22  02:42  khởi hành
1
03:17 - 05:52
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:53 - 05:55
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:53 - 05:56
3h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:53 - 05:58
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:17 - 05:52
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:17 勝浦 Katsuura
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (1h30phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.360
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    04:47 05:00
    JE
    01
    M
    17
    東京 Tokyo
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (15phút
    JPY 210
    05:15 05:28
    M
    25
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (24phút
    JPY 380
    05:52
    TJ
    16
    みずほ台 Mizuhodai
  2. 2
    02:53 - 05:55
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:53 勝浦 Katsuura
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (1h12phút
    04:05 04:13 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    04:33 04:41
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (1h1phút
    JPY 2.310
    05:42 05:42
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    05:44 05:49
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (6phút
    JPY 180
    05:55
    TJ
    16
    みずほ台 Mizuhodai
  3. 3
    02:53 - 05:56
    3h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:53 勝浦 Katsuura
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (1h20phút
    04:13 04:19
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:50 04:55
    JO
    22
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (12phút
    JPY 1.980
    05:07 05:17
    JB
    16
    Y
    13
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (28phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (11phút
    JPY 210
    05:56
    TJ
    16
    みずほ台 Mizuhodai
  4. 4
    02:53 - 05:58
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:53 勝浦 Katsuura
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (1h20phút
    04:13 04:18
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    04:41 04:49
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (56phút
    JPY 2.310
    05:45 05:45
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    05:47 05:52
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (6phút
    JPY 180
    05:58
    TJ
    16
    みずほ台 Mizuhodai
cntlog