1
01:03 - 02:45
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
01:03 - 02:50
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:03 - 02:51
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:56 - 02:56
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:03 - 02:45
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:03
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    01:26 01:26
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    01:30 01:33
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    01:41 01:41
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:45 02:00
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (45phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:45
    NK
    41
    Misakikoen(Osaka)
  2. 2
    01:03 - 02:50
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:03
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    01:26 01:26
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    01:32 01:34
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (13phút
    JPY 290
    01:47 01:47
    Y
    18
    Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    01:54 02:09
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (41phút
    JPY 790
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:50
    NK
    41
    Misakikoen(Osaka)
  3. 3
    01:03 - 02:51
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:03
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    01:26 01:32
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (16phút
    JPY 740
    01:48 02:08
    O
    19
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (43phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:51
    NK
    41
    Misakikoen(Osaka)
  4. 4
    00:56 - 02:56
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:56 Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    00:58 01:08
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (41phút
    JPY 420
    01:49 01:49
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 7phút
    01:56 02:11
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (45phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:56
    NK
    41
    Misakikoen(Osaka)
cntlog