1
18:28 - 22:17
3h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:28 - 22:20
3h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:28 - 22:38
4h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
18:28 - 23:01
4h33phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:28 - 22:17
    3h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:28 やぐま台 Yagumadai
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 新豊橋 Shin-toyohashi
    (25phút
    JPY 450
    18:53 18:53 新豊橋 Shin-toyohashi
    Đi bộ( 7phút
    19:00 19:10 豊橋 Toyohashi
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (31phút
    19:41 19:54 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.340
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.000
    20:46 20:59
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    21:13 21:13
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:17 21:32
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (45phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    22:17
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
  2. 2
    18:28 - 22:20
    3h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:28 やぐま台 Yagumadai
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 新豊橋 Shin-toyohashi
    (25phút
    JPY 450
    18:53 18:53 新豊橋 Shin-toyohashi
    Đi bộ( 7phút
    19:00 19:10 豊橋 Toyohashi
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h39phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    20:49 21:02
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    21:16 21:16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:20 21:35
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (45phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    22:20
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
  3. 3
    18:28 - 22:38
    4h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:28 やぐま台 Yagumadai
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 新豊橋 Shin-toyohashi
    (25phút
    JPY 450
    18:53 18:53 新豊橋 Shin-toyohashi
    Đi bộ( 3phút
    18:56 19:03
    NH
    01
    豊橋 Toyohashi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (51phút
    JPY 1.270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    19:54 19:54
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    20:00 20:10 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.740
    21:02 21:15
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    21:33 21:33
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 7phút
    21:40 21:55
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    22:38
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
  4. 4
    18:28 - 23:01
    4h33phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:28 やぐま台 Yagumadai
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 新豊橋 Shin-toyohashi
    (25phút
    JPY 450
    18:53 18:53 新豊橋 Shin-toyohashi
    Đi bộ( 5phút
    18:58 19:13
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (48phút
    20:01 20:23
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (58phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    21:21 21:34
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    21:52 21:57
    M
    22
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 290
    22:00 22:20
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (41phút
    JPY 790
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    23:01
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
cntlog