1
18:26 - 23:08
4h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:21 - 23:04
4h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:21 - 23:08
4h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
18:21 - 23:12
4h51phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:26 - 23:08
    4h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:26
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến  Narita
    (1h3phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    19:29 19:46
    JO
    17
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    22:13 22:28
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (22phút
    JPY 10.010
    22:54 22:54
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    22:55 22:58
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Marine-Park
    (10phút
    JPY 250
    23:08
    R
    06
    Marine-Park
  2. 2
    18:21 - 23:04
    4h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:21
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (38phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    18:59 19:04
    KS
    02
    JY
    07
    Nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (12phút
    19:16 19:35
    JY
    01
    Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    22:09 22:24
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (22phút
    JPY 9.460
    22:50 22:50
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    22:51 22:54
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Marine-Park
    (10phút
    JPY 250
    23:04
    R
    06
    Marine-Park
  3. 3
    18:21 - 23:08
    4h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    18:21
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (52phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    19:51 19:51
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:53 20:53 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 27.600
    22:08 22:21
    P
    09
    Kobe Airport
    Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến  Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    22:40 22:40
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    22:42 22:46
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    JPY 190
    22:54 22:54
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    22:55 22:58
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Marine-Park
    (10phút
    JPY 250
    23:08
    R
    06
    Marine-Park
  4. 4
    18:21 - 23:12
    4h51phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    18:21
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (41phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    19:02 19:02
    KS
    01
    Keisei-Ueno
    Đi bộ( 5phút
    19:07 19:10
    JK
    30
    Ueno
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    19:20 19:30
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:49 19:49
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:51 20:51 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 27.600
    22:06 22:19
    P
    09
    Kobe Airport
    Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến  Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    22:38 22:38
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:42 22:49
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    22:58 23:04
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Marine-Park
    (8phút
    JPY 250
    23:12
    R
    06
    Marine-Park
cntlog