1
09:42 - 10:13
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:46 - 10:16
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:42 - 10:19
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:42 - 10:20
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:42 - 10:13
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:42
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (10phút
    JPY 170
    09:52 09:57
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (7phút
    10:04 10:08
    C
    10
    P
    09
    コスモスクエア Cosmosquare
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (5phút
    JPY 290
    10:13
    P
    12
    ポートタウン西 Port Town Nishi
  2. 2
    09:46 - 10:16
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:46
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    09:55 10:00
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (7phút
    10:07 10:11
    C
    10
    P
    09
    コスモスクエア Cosmosquare
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (5phút
    JPY 290
    10:16
    P
    12
    ポートタウン西 Port Town Nishi
  3. 3
    09:42 - 10:19
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:42
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (7phút
    09:49 09:53
    T
    23
    C
    18
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (17phút
    10:10 10:14
    C
    10
    P
    09
    コスモスクエア Cosmosquare
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (5phút
    JPY 340
    10:19
    P
    12
    ポートタウン西 Port Town Nishi
  4. 4
    09:42 - 10:20
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:42
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    09:46 09:51
    M
    21
    Y
    16
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (11phút
    10:02 10:08
    Y
    21
    P
    18
    住之江公園 Suminoekoen
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (12phút
    JPY 340
    10:20
    P
    12
    ポートタウン西 Port Town Nishi
cntlog