1
15:22 - 16:26
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:22 - 16:28
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:24 - 16:52
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:24 - 17:06
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:22 - 16:26
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:22
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    JPY 200
    15:36 15:49
    HK
    56
    G
    56
    Takarazuka
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (19phút
    JPY 330
    16:08 16:18
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    16:26
    KB
    31
    Flower-Town
  2. 2
    15:22 - 16:28
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:22
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    JPY 200
    15:36 15:57
    HK
    56
    G
    56
    Takarazuka
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (13phút
    JPY 330
    16:10 16:20
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    16:28
    KB
    31
    Flower-Town
  3. 3
    15:24 - 16:52
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:24
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    15:40 15:40
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:44 15:47
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    15:57 16:07
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (19phút
    16:37 16:49
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 540
    16:52
    KB
    31
    Flower-Town
  4. 4
    15:24 - 17:06
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:24
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    15:47 15:56
    HS
    36
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (1phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (35phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (19phút
    16:51 17:03
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 680
    17:06
    KB
    31
    Flower-Town
cntlog