1
15:42 - 20:47
5h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
15:42 - 20:49
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
15:42 - 20:58
5h16phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
16:02 - 21:15
5h13phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:42 - 20:47
    5h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:42 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    16:24 16:41 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    19:15 19:30
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    19:40 19:58
    A
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (31phút
    JPY 10.010
    20:29 20:39
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    20:47
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
  2. 2
    15:42 - 20:49
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:42 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    16:24 16:41 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.900
    19:29 19:46
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    19:54 20:04
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 三田(兵庫県) Sanda
    (19phút
    20:34 20:46
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 540
    20:49
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
  3. 3
    15:42 - 20:58
    5h16phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    15:42 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    16:24 16:35
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 1.520
    16:39 16:49
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    17:08 17:08
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:10 18:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    19:19 19:40 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    19:43 19:51
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    19:58 19:58
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    20:05 20:20
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (20phút
    JPY 420
    20:40 20:50
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    20:58
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
  4. 4
    16:02 - 21:15
    5h13phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    16:02 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    16:44 16:54
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 1.520
    17:00 17:08
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    17:27 17:27
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    17:29 18:23 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    19:38 19:59 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    20:02 20:10
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    20:17 20:17
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    20:24 20:31
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (26phút
    JPY 420
    20:57 21:07
    G
    61
    KB
    29
    三田(兵庫県) Sanda
    神戸電鉄三田線 Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến 有馬口 Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    横山(兵庫県) Yokoyama(Hyogo)
    神戸電鉄公園都市線 Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến ウッディタウン中央 Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    21:15
    KB
    31
    フラワータウン Flower-Town
cntlog