1
17:18 - 22:23
5h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
17:18 - 22:25
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
17:38 - 22:51
5h13phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
17:18 - 22:34
5h16phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:18 - 22:23
    5h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:18 Oyama(Tochigi)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    18:00 18:17 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    20:51 21:06
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    21:16 21:34
    A
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    JPY 10.010
    22:05 22:15
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    22:23
    KB
    31
    Flower-Town
  2. 2
    17:18 - 22:25
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:18 Oyama(Tochigi)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    18:00 18:17 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (14phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.900
    21:05 21:22
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    21:30 21:40
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (19phút
    22:10 22:22
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 540
    22:25
    KB
    31
    Flower-Town
  3. 3
    17:38 - 22:51
    5h13phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    17:38 Oyama(Tochigi)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    18:20 18:30
    JY
    01
    Tokyo
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (6phút
    JPY 1.520
    18:36 18:44
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    19:03 19:03
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:05 19:59 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    21:14 21:35 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    21:38 21:46
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    21:53 21:53
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    22:00 22:07
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (26phút
    JPY 420
    22:33 22:43
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    22:51
    KB
    31
    Flower-Town
  4. 4
    17:18 - 22:34
    5h16phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    17:18 Oyama(Tochigi)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    18:00 18:11
    JK
    26
    Tokyo
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 1.520
    18:15 18:25
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:44 18:44
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:46 19:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    20:55 21:16 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    21:19 21:27
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    21:34 21:34
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    21:41 21:56
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (20phút
    JPY 420
    22:16 22:26
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (3phút
    JPY 310
    22:34
    KB
    31
    Flower-Town
cntlog