1
19:20 - 20:24
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:20 - 20:38
1h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:20 - 20:41
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:20 - 20:45
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:20 - 20:24
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:20
    JC
    60
    Kabe(Tokyo)
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (24phút
    19:44 19:49
    JC
    19
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (5phút
    19:54 20:02
    JC
    17
    JM
    33
    Nishi-Kokubunji
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (8phút
    JPY 490
    20:10 20:10
    JM
    31
    Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    20:15 20:18
    SI
    16
    Akitsu(Tokyo)
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (6phút
    JPY 190
    20:24
    SI
    13
    Hibarigaoka(Tokyo)
  2. 2
    19:20 - 20:38
    1h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:20
    JC
    60
    Kabe(Tokyo)
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (13phút
    JPY 180
    19:33 19:43
    JC
    55
    SS
    36
    Haijima
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Kodaira
    (14phút
    19:57 20:05
    SS
    31
    SK
    04
    Ogawa(Tokyo)
    Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến  Higashi-Murayama
    (3phút
    20:08 20:18
    SK
    05
    SS
    21
    Higashi-Murayama
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (4phút
    20:22 20:28
    SS
    22
    SI
    17
    Tokorozawa
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (10phút
    JPY 360
    20:38
    SI
    13
    Hibarigaoka(Tokyo)
  3. 3
    19:20 - 20:41
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:20
    JC
    60
    Kabe(Tokyo)
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (13phút
    JPY 180
    19:33 19:43
    JC
    55
    SS
    36
    Haijima
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Kodaira
    (20phút
    20:03 20:13
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (12phút
    20:25 20:31
    SS
    22
    SI
    17
    Tokorozawa
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (10phút
    JPY 360
    20:41
    SI
    13
    Hibarigaoka(Tokyo)
  4. 4
    19:20 - 20:45
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:20
    JC
    60
    Kabe(Tokyo)
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (24phút
    19:44 19:52
    JC
    19
    JN
    26
    Tachikawa
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (13phút
    20:05 20:13
    JN
    20
    JM
    35
    Fuchuhommachi
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (13phút
    JPY 490
    20:26 20:26
    JM
    31
    Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    20:31 20:38
    SI
    16
    Akitsu(Tokyo)
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (7phút
    JPY 190
    20:45
    SI
    13
    Hibarigaoka(Tokyo)
cntlog