1
18:16 - 21:56
3h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:15 - 21:57
3h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:15 - 01:03
6h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:13 - 01:04
6h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:16 - 21:56
    3h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:16
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    18:26 18:36
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:55 18:55
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:57 19:37 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:07 21:20
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:48 21:48
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    21:51 21:54
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    21:56
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  2. 2
    18:15 - 21:57
    3h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:15
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    18:29 18:37
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:56 18:56
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:58 19:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:08 21:21
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:49 21:49
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    21:52 21:55
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    21:57
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  3. 3
    18:15 - 01:03
    6h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:15
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    18:19 18:43
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    19:19 19:19
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 23phút
    19:42 21:42 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    空路([東京]成田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Narita Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (2h15phút
    JPY 41.250
    23:57 00:15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-大谷地) Bus(Shinchitose Airport-Oyachi)
    Hướng đến 大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    (40phút
    JPY 1.200
    00:55 01:01
    T
    17
    大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    01:03
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  4. 4
    18:13 - 01:04
    6h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:13 上野 Ueno
    Đi bộ( 5phút
    18:18 18:38
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    JPY 1.280
    19:17 19:17
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 23phút
    19:40 21:40 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    空路([東京]成田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Narita Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (2h15phút
    JPY 41.250
    23:55 00:08
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:28 00:46
    H
    07
    H
    07
    北広島 Kitahiroshima
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (10phút
    JPY 880
    00:56 00:56
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:59 01:02
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    01:04
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
cntlog