1
18:01 - 22:26
4h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
18:01 - 22:43
4h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:08 - 22:43
4h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
18:08 - 22:47
4h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:01 - 22:26
    4h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:01 久里浜 Kurihama
    Đi bộ( 3phút
    18:04 18:14
    KK
    67
    京急久里浜 Keikyu-Kurihama
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (46phút
    19:00 19:13
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 760
    19:25 19:25
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:27 20:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:37 21:50
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:18 22:18
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    22:21 22:24
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    22:26
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  2. 2
    18:01 - 22:43
    4h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:01 久里浜 Kurihama
    Đi bộ( 3phút
    18:04 18:14
    KK
    67
    京急久里浜 Keikyu-Kurihama
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (46phút
    19:00 19:13
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 760
    19:25 19:25
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:27 20:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:37 21:55
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-大谷地) Bus(Shinchitose Airport-Oyachi)
    Hướng đến 大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    (40phút
    JPY 1.200
    22:35 22:41
    T
    17
    大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    22:43
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  3. 3
    18:08 - 22:43
    4h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:08
    JO
    01
    久里浜 Kurihama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (19phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:27 18:27
    JO
    06
    逗子 Zushi
    Đi bộ( 4phút
    18:31 18:41
    KK
    53
    逗子・葉山 Zushi-Hayama
    京急逗子線 Keikyuzushi Line
    Hướng đến 金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    (1h1phút
    JPY 670
    19:42 19:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:44 20:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:54 22:07
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:35 22:35
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    22:38 22:41
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    22:43
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  4. 4
    18:08 - 22:47
    4h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:08
    JO
    01
    久里浜 Kurihama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (54phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:02 19:15
    JO
    13
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    19:46 19:46
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:48 20:28 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:58 22:11
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:39 22:39
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    22:42 22:45
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    22:47
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
cntlog