1
18:37 - 22:09
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:37 - 22:14
3h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:33 - 22:36
4h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:30 - 22:44
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:37 - 22:09
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:37
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    19:08 19:08
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:10 19:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:20 21:33
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:01 22:01
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    22:04 22:07
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    22:09
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  2. 2
    18:37 - 22:14
    3h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:37
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    18:48 19:01
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 400
    19:13 19:13
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:15 19:55 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:25 21:38
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:06 22:06
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    22:09 22:12
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    22:14
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  3. 3
    18:33 - 22:36
    4h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:33
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:41 18:41
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    18:49 18:59
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    19:18 19:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:20 20:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:30 21:48
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-大谷地) Bus(Shinchitose Airport-Oyachi)
    Hướng đến 大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    (40phút
    JPY 1.200
    22:28 22:34
    T
    17
    大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    22:36
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
  4. 4
    18:30 - 22:44
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:30
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (26phút
    JPY 310
    18:56 19:09
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    19:26 19:26
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:28 20:08 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    21:38 21:56
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-大谷地) Bus(Shinchitose Airport-Oyachi)
    Hướng đến 大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    (40phút
    JPY 1.200
    22:36 22:42
    T
    17
    大谷地 Oyachi(Hokkaido)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    22:44
    T
    18
    ひばりが丘(北海道) Hibarigaoka(Hokkaido)
cntlog