1
09:46 - 13:06
3h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:46 - 13:51
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:46 - 14:16
4h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
09:46 - 16:00
6h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:46 - 13:06
    3h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:46
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
    岡山電軌清輝橋線 Okayamadenkiseikibashi Line
    Hướng đến 柳川 Yanagawa(Okayama)
    (7phút
    JPY 140
    09:53 09:53
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    09:56 10:31
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h25phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    12:56 12:56
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    12:58 13:01 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    13:06 はりまや橋 Harimayabashi
  2. 2
    09:46 - 13:51
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:46
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
    岡山電軌清輝橋線 Okayamadenkiseikibashi Line
    Hướng đến 柳川 Yanagawa(Okayama)
    (7phút
    JPY 140
    09:53 09:53
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    09:56 10:26
    M
    01
    岡山 Okayama
    11:05 11:53
    Y
    10
    Y
    10
    丸亀 Marugame
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (1h48phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    13:41 13:41
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    13:43 13:46 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    13:51 はりまや橋 Harimayabashi
  3. 3
    09:46 - 14:16
    4h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    09:46
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
    岡山電軌清輝橋線 Okayamadenkiseikibashi Line
    Hướng đến 柳川 Yanagawa(Okayama)
    (7phút
    JPY 140
    09:53 09:53
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    09:56 10:11 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    10:56 11:09
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    11:22 11:22
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    11:27 11:33 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    11:45 12:48 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    13:28 13:46
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    14:16 はりまや橋 Harimayabashi
  4. 4
    09:46 - 16:00
    6h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    09:46
    S
    05
    田町(岡山県) Tamachi(Okayama)
    岡山電軌清輝橋線 Okayamadenkiseikibashi Line
    Hướng đến 柳川 Yanagawa(Okayama)
    (7phút
    JPY 140
    09:53 09:53
    H
    01
    岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    09:56 10:06 岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h2phút
    JPY 7.480
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    12:08 12:20
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    12:25 14:07
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-高知空港) Airline(Fukuoka Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h5phút
    JPY 29.250
    15:12 15:30
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    16:00 はりまや橋 Harimayabashi
cntlog