1
04:18 - 04:51
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:18 - 05:01
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:58 - 05:03
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:18 - 04:51
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:18
    K
    07
    伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (23phút
    JPY 330
    04:41 04:41
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    04:43 04:46 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    04:51 はりまや橋 Harimayabashi
  2. 2
    04:18 - 05:01
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:18
    K
    07
    伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (15phút
    JPY 280
    04:33 04:33
    K
    03
    旭(高知県) Asahi(Kochi)
    Đi bộ( 6phút
    04:39 04:44 旭駅前通 Asahi-eki-mae-dori
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (17phút
    JPY 200
    05:01 はりまや橋 Harimayabashi
  3. 3
    03:58 - 05:03
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:58 伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:00 04:10 伊野駅前 Ino-eki-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (25phút
    04:35 04:43 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (20phút
    JPY 480
    05:03 はりまや橋 Harimayabashi
cntlog