1
22:02 - 02:49
4h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
22:02 - 02:58
4h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
22:02 - 04:13
6h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
22:02 - 04:55
6h53phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:02 - 02:49
    4h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    22:02
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    thông qua đào tạo
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 300
    22:35 22:52
    SO
    01
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    23:23 23:23
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    23:25 00:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 38.750
    02:01 02:19
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    02:49 はりまや橋 Harimayabashi
  2. 2
    22:02 - 02:58
    4h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    22:02
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    22:08 22:21
    SO
    14
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 300
    22:39 22:56
    SO
    01
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    23:07 23:20
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 400
    23:32 23:32
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    23:34 00:55 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 38.750
    02:10 02:28
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    02:58 はりまや橋 Harimayabashi
  3. 3
    22:02 - 04:13
    6h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    22:02
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (36phút
    JPY 300
    22:38 22:55
    SO
    01
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    23:26 23:26
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    23:28 00:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    01:37 02:45 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    03:25 03:43
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    04:13 はりまや橋 Harimayabashi
  4. 4
    22:02 - 04:55
    6h53phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    22:02
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (5phút
    JPY 160
    22:07 22:27
    SO
    18
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (39phút
    JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 650
    23:06 23:19
    OH
    01
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (16phút
    JPY 220
    23:35 23:35
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    23:45 23:49
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    00:08 00:08
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    00:10 01:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    02:19 03:27 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    04:07 04:25
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    04:55 はりまや橋 Harimayabashi
cntlog