1
03:19 - 04:03
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:19 - 04:03
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:19 - 04:10
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:19 - 04:21
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:19 - 04:03
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:19
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (28phút
    JPY 440
    03:47 03:47 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    03:52 03:55
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    03:57 04:02
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (1phút
    JPY 210
    04:03
    T
    10
    バスセンター前 Bus Center-mae
  2. 2
    03:19 - 04:03
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:19
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (15phút
    JPY 300
    03:34 03:34
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    03:44 03:47
    N
    01
    麻生 Asabu
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (10phút
    03:57 04:02
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (1phút
    JPY 250
    04:03
    T
    10
    バスセンター前 Bus Center-mae
  3. 3
    03:19 - 04:10
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:19
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (28phút
    JPY 440
    03:47 03:47 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:54 03:58
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    04:00 04:09
    H
    08
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (1phút
    JPY 210
    04:10
    T
    10
    バスセンター前 Bus Center-mae
  4. 4
    03:19 - 04:21
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:19
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (28phút
    JPY 440
    03:47 03:47 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    03:52 03:55
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (3phút
    03:58 04:06
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 330
    04:14 04:14
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 3phút
    04:17 04:20
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (1phút
    JPY 210
    04:21
    T
    10
    バスセンター前 Bus Center-mae
cntlog