1
10:46 - 11:44
58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:46 - 12:02
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:46 - 12:31
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:46 - 12:58
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:46 - 11:44
    58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:46
    JH
    08
    佐賀 Saga
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (58phút
    JPY 1.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    11:44 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
  2. 2
    10:46 - 12:02
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:46
    JH
    08
    佐賀 Saga
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    11:39 11:56 早岐 Haiki
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (6phút
    JPY 1.130
    12:02 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
  3. 3
    10:46 - 12:31
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:46
    JH
    08
    佐賀 Saga
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.280
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.050
    11:06 11:39 武雄温泉 Takeonsen
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (29phút
    12:08 12:25 早岐 Haiki
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (6phút
    JPY 1.130
    12:31 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
  4. 4
    10:46 - 12:58
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:46
    JH
    08
    佐賀 Saga
    11:01 11:34 Kohoku(Saga)
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến 佐世保 Sasebo
    (46phút
    12:20 12:53 早岐 Haiki
    JR大村線 JR Omura Line
    Hướng đến 大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    (5phút
    JPY 1.130
    12:58 ハウステンボス Huis Ten Bosch(Nagasaki)
cntlog