1
18:08 - 23:39
5h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:08 - 23:41
5h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
18:08 - 23:52
5h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
18:08 - 23:55
5h47phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:08 - 23:39
    5h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:08
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    18:22 18:35
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    18:52 18:52
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:54 20:04 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 50.750
    21:44 22:12
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    22:40 22:57 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (42phút
    JPY 660
    23:39 Huis Ten Bosch(Nagasaki)
  2. 2
    18:08 - 23:41
    5h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:08
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    JPY 210
    18:26 18:26
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    18:30 18:33
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:54 18:54
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:56 20:06 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 50.750
    21:46 22:14
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    22:42 22:59 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (42phút
    JPY 660
    23:41 Huis Ten Bosch(Nagasaki)
  3. 3
    18:08 - 23:52
    5h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:08
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    18:11 18:21
    JY
    18
    E
    26
    Yoyogi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (14phút
    18:35 18:42
    E
    20
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    19:05 19:05
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:07 20:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 50.750
    21:57 22:25
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    22:53 23:10 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (42phút
    JPY 660
    23:52 Huis Ten Bosch(Nagasaki)
  4. 4
    18:08 - 23:55
    5h47phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    18:08
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    18:10 18:23
    JY
    20
    JA
    10
    Shibuya
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 180
    18:29 18:35
    JA
    08
    R
    08
    Osaki
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (8phút
    JPY 280
    18:43 18:43
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    18:50 18:54
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    19:08 19:08
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    19:10 20:20 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Nagasaki Airport
    (1h40phút
    JPY 50.750
    22:00 22:28
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    22:56 23:13 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (42phút
    JPY 660
    23:55 Huis Ten Bosch(Nagasaki)
cntlog