1
09:11 - 10:02
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:11 - 10:02
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:16 - 10:12
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:11 - 10:10
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:11 - 10:02
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:11 Harbor Land
    Đi bộ( 3phút
    09:14 09:21
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 460
    09:47 09:47
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    09:51 09:54
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    10:02
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    09:11 - 10:02
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:11 Harbor Land
    Đi bộ( 3phút
    09:14 09:21
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 460
    09:47 09:47
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    09:53 09:55
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    10:02
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    09:16 - 10:12
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:16
    K
    04
    Harbor Land
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (5phút
    JPY 210
    09:21 09:21
    K
    01
    Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 6phút
    09:27 09:34
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    09:57 09:57
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    10:01 10:04
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    10:12
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    09:11 - 10:10
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:11 Harbor Land
    Đi bộ( 3phút
    09:14 09:21
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    09:47 09:53
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (4phút
    JPY 660
    09:57 09:57
    O
    13
    Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:01 10:03
    S
    12
    Tamagawa(Osaka)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (7phút
    JPY 240
    10:10
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
cntlog