1
13:48 - 14:55
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:48 - 15:01
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:48 - 15:01
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:48 - 15:02
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:48 - 14:55
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:48
    HK
    98
    Arashiyama(Hankyu Line)
    Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến  Katsura
    (8phút
    13:56 14:04
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (36phút
    JPY 410
    14:40 14:40
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    14:44 14:47
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    14:55
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    13:48 - 15:01
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:48
    HK
    98
    Arashiyama(Hankyu Line)
    Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến  Katsura
    (8phút
    13:56 14:04
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (36phút
    JPY 410
    14:40 14:40
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    14:52 14:54
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    15:01
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    13:48 - 15:01
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:48
    HK
    98
    Arashiyama(Hankyu Line)
    Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến  Katsura
    (8phút
    13:56 14:04
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (27phút
    14:31 14:39
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 390
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (9phút
    14:55 14:59
    K
    17
    S
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    15:01
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    13:48 - 15:02
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:48
    HK
    98
    Arashiyama(Hankyu Line)
    Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến  Katsura
    (8phút
    13:56 14:04
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (40phút
    JPY 390
    14:44 14:44
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    14:46 14:49
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (13phút
    JPY 240
    15:02
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
cntlog