1
23:28 - 00:35
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:28 - 00:41
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:28 - 00:41
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:28 - 00:42
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:28 - 00:35
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:28
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 桂 Katsura
    (8phút
    23:36 23:44
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (36phút
    JPY 410
    00:20 00:20
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:24 00:27
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    00:35
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    23:28 - 00:41
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:28
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 桂 Katsura
    (8phút
    23:36 23:44
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (36phút
    JPY 410
    00:20 00:20
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    00:32 00:34
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    00:41
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    23:28 - 00:41
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:28
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 桂 Katsura
    (8phút
    23:36 23:44
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (27phút
    00:11 00:19
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 390
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (9phút
    00:35 00:39
    K
    17
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    00:41
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    23:28 - 00:42
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:28
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 桂 Katsura
    (8phút
    23:36 23:44
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (40phút
    JPY 390
    00:24 00:24
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    00:26 00:29
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (13phút
    JPY 240
    00:42
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog