1
10:34 - 10:58
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:34 - 11:00
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:34 - 11:00
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:34 - 11:02
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:34 - 10:58
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:34
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    10:43 10:43
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    10:47 10:50
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 290
    10:58
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    10:34 - 11:00
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:34
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (9phút
    10:43 10:43
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 8phút
    10:51 10:53
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 290
    11:00
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    10:34 - 11:00
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:34
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    10:39 10:45
    T
    18
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (9phút
    10:54 10:58
    K
    17
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 290
    11:00
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    10:34 - 11:02
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:34
    T
    16
    Noe-Uchindai
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (19phút
    10:53 10:58
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (4phút
    JPY 290
    11:02
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog