1
11:46 - 12:17
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:46 - 12:18
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:46 - 12:20
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:46 - 12:21
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:46 - 12:17
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:46
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 280
    12:04 12:04
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    Đi bộ( 5phút
    12:09 12:12
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    12:17
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    11:46 - 12:18
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:46
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (19phút
    JPY 340
    12:05 12:05
    KH
    53
    渡辺橋 Watanabebashi
    Đi bộ( 6phút
    12:11 12:13
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (5phút
    JPY 190
    12:18
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    11:46 - 12:20
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:46
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (16phút
    JPY 280
    12:02 12:02
    KH
    51
    なにわ橋 Naniwabashi
    Đi bộ( 6phút
    12:08 12:10
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (4phút
    12:14 12:18
    K
    17
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    12:20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    11:46 - 12:21
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:46
    KH
    13
    門真市 Kadomashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (23phút
    JPY 280
    12:09 12:16
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    12:21
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog