1
00:35 - 01:06
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:35 - 01:10
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:35 - 01:11
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
00:35 - 01:13
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:35 - 01:06
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:35
    HS
    13
    Naruo-Mukogawajoshidai-mae
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (1phút
    00:36 00:44
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 250
    00:53 00:53
    HS
    03
    Noda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:56 00:58
    S
    11
    Nodahanshin
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (8phút
    JPY 240
    01:06
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    00:35 - 01:10
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:35
    HS
    13
    Naruo-Mukogawajoshidai-mae
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (22phút
    JPY 250
    00:57 00:57
    HS
    03
    Noda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    01:00 01:02
    S
    11
    Nodahanshin
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (8phút
    JPY 240
    01:10
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    00:35 - 01:11
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:35
    HS
    13
    Naruo-Mukogawajoshidai-mae
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (1phút
    00:36 00:49
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (19phút
    JPY 370
    01:08 01:08
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    01:11 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    00:35 - 01:13
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:35
    HS
    13
    Naruo-Mukogawajoshidai-mae
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    00:44 00:54
    HS
    09
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 280
    01:01 01:01
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    01:04 01:06
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    01:13
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
cntlog