1
22:07 - 22:24
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:07 - 22:38
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:07 - 22:40
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:07 - 22:41
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:07 - 22:24
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:07
    M
    28
    北花田 Kitahanada
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (17phút
    JPY 290
    22:24
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    22:07 - 22:38
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:07
    M
    28
    北花田 Kitahanada
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (11phút
    JPY 290
    22:18 22:26
    M
    23
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    22:28 22:28
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    22:31 22:34
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    22:38
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    22:07 - 22:40
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:07
    M
    28
    北花田 Kitahanada
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (11phút
    22:18 22:27
    M
    23
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (4phút
    22:31 22:36
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (4phút
    JPY 290
    22:40
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    22:07 - 22:41
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:07
    M
    28
    北花田 Kitahanada
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (11phút
    JPY 290
    22:18 22:30
    M
    23
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    22:36 22:36
    Q
    17
    JR難波 JR Namba
    Đi bộ( 5phút
    22:41 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog