1
06:56 - 07:25
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:56 - 07:27
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:56 - 07:29
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
06:56 - 07:35
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:56 - 07:25
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:56
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (19phút
    JPY 320
    07:15 07:15
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    07:18 07:21
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    07:25
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    06:56 - 07:27
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:56
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (17phút
    JPY 320
    07:13 07:21
    R
    20
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    07:27
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    06:56 - 07:29
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:56
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 170
    07:02 07:11
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    JPY 350
    07:25 07:25
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    07:29 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    06:56 - 07:35
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:56
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 170
    07:02 07:11
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (9phút
    JPY 290
    07:20 07:20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    07:27 07:29
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (6phút
    JPY 240
    07:35
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog