1
13:42 - 14:51
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:42 - 14:53
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:42 - 14:55
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:42 - 15:00
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:42 - 14:51
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:42
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (9phút
    13:51 13:59
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (40phút
    JPY 420
    14:39 14:46
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    14:51
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    13:42 - 14:53
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:42
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    13:45 13:56
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    13:58 14:09
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 770
    14:38 14:38
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    14:44 14:46
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    14:53
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    13:42 - 14:55
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:42
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (9phút
    13:51 13:59
    KH
    30
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (38phút
    JPY 420
    14:37 14:45
    KH
    02
    K
    14
    Kitahama(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (4phút
    14:49 14:53
    K
    17
    S
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    14:55
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    13:42 - 15:00
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:42
    KH
    34
    Fushimi-Inari(Keihan Line)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1h6phút
    JPY 420
    14:48 14:55
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    15:00
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
cntlog