1
14:32 - 15:24
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:32 - 15:28
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:32 - 15:28
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:32 - 15:33
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:32 - 15:24
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:32
    KH
    26
    石清水八幡宮 Iwashimizu-Hachimangu
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    14:37 14:45
    KH
    24
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (27phút
    JPY 390
    15:12 15:19
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    15:24
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    14:32 - 15:28
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:32
    KH
    26
    石清水八幡宮 Iwashimizu-Hachimangu
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (44phút
    JPY 390
    15:16 15:23
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    15:28
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    14:32 - 15:28
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:32
    KH
    26
    石清水八幡宮 Iwashimizu-Hachimangu
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    14:37 14:45
    KH
    24
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (25phút
    JPY 390
    15:10 15:18
    KH
    02
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (4phút
    15:22 15:26
    K
    17
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    15:28
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    14:32 - 15:33
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:32
    KH
    26
    石清水八幡宮 Iwashimizu-Hachimangu
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (13phút
    14:45 14:53
    KH
    21
    KH
    21
    枚方市 Hirakatashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (18phút
    JPY 390
    15:11 15:19
    KH
    03
    T
    22
    天満橋 Temmabashi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    15:24 15:29
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (4phút
    JPY 240
    15:33
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog