1
05:05 - 05:13
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:02 - 05:18
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:05 - 05:23
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:02 - 05:26
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:05 - 05:13
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:05
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    05:13
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    05:02 - 05:18
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:02 梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 7phút
    05:09 05:11
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    05:18
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    05:05 - 05:23
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:05
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    05:09 05:20
    M
    18
    Y
    13
    本町 Honmachi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (3phút
    JPY 240
    05:23
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    05:02 - 05:26
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:02 梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:06 05:09
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (4phút
    JPY 140
    05:13 05:13
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:17 05:19
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (7phút
    JPY 240
    05:26
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog