1
21:44 - 22:17
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:44 - 22:23
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:44 - 22:28
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:44 - 22:29
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:44 - 22:17
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:44
    HK
    49
    池田(大阪府) Ikeda(Osaka)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (18phút
    JPY 280
    22:02 22:02
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:06 22:09
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    22:17
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    21:44 - 22:23
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:44
    HK
    49
    池田(大阪府) Ikeda(Osaka)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (18phút
    JPY 280
    22:02 22:02
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    22:14 22:16
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    22:23
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    21:44 - 22:28
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:44
    HK
    49
    池田(大阪府) Ikeda(Osaka)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (15phút
    21:59 22:07
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 280
    22:10 22:10
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    22:12 22:15
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (13phút
    JPY 240
    22:28
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    21:44 - 22:29
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:44
    HK
    49
    池田(大阪府) Ikeda(Osaka)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (18phút
    JPY 280
    22:02 22:02
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    22:09 22:12
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (4phút
    JPY 140
    22:16 22:16
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:20 22:22
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (7phút
    JPY 240
    22:29
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog