1
06:18 - 07:11
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:18 - 07:11
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:18 - 07:19
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:18 - 07:21
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:18 - 07:11
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:18
    A
    29
    Otsu
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 990
    06:56 06:56
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    07:00 07:03
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    07:11
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    06:18 - 07:11
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:18
    A
    29
    Otsu
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 990
    06:56 06:56
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    07:02 07:04
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    07:11
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    06:18 - 07:19
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:18
    A
    29
    Otsu
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    06:56 07:02
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (4phút
    JPY 990
    07:06 07:06
    O
    13
    Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    07:10 07:12
    S
    12
    Tamagawa(Osaka)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (7phút
    JPY 240
    07:19
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    06:18 - 07:21
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:18
    A
    29
    Otsu
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (25phút
    JPY 860
    06:52 07:07
    A
    46
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    07:21
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
cntlog