1
11:24 - 12:36
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
11:24 - 12:43
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:24 - 13:47
2h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:24 - 12:36
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:24
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    (5phút
    11:29 11:47
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (45phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    12:32 12:32
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:36 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    11:24 - 12:43
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:24
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    (5phút
    11:29 11:47
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (41phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    12:28 12:28
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    12:35 12:37
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (6phút
    JPY 240
    12:43
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    11:24 - 13:47
    2h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:24
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    (5phút
    11:29 11:39
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (14phút
    JPY 370
    11:53 12:11
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    12:16 12:50
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (43phút
    JPY 1.170
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    13:33 13:41
    R
    20
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    13:47
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog