1
17:37 - 17:49
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
17:35 - 17:50
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:35 - 17:55
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:35 - 17:56
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:37 - 17:49
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:37
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (9phút
    JPY 220
    17:46 17:46
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    17:49 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    17:35 - 17:50
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:35
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    17:37 17:37
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:41 17:43
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (7phút
    JPY 240
    17:50
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    17:35 - 17:55
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:35
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (10phút
    JPY 190
    17:45 17:45
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    17:48 17:51
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    17:55
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    17:35 - 17:56
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:35
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 170
    17:41 17:41
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    17:45 17:48
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    17:56
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog