1
11:07 - 12:14
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:07 - 12:18
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:07 - 12:18
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:07 - 12:20
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:07 - 12:14
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:07
    KH
    38
    Kiyomizugojo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    11:08 11:16
    KH
    37
    KH
    37
    Shichijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (46phút
    JPY 430
    12:02 12:09
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    12:14
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    11:07 - 12:18
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:07
    KH
    38
    Kiyomizugojo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    11:08 11:16
    KH
    37
    KH
    37
    Shichijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (44phút
    JPY 430
    12:00 12:08
    KH
    02
    K
    14
    Kitahama(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (4phút
    12:12 12:16
    K
    17
    S
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    12:18
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    11:07 - 12:18
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:07
    KH
    38
    Kiyomizugojo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    11:10 11:21
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    11:23 11:34
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 770
    12:03 12:03
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    12:09 12:11
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    12:18
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    11:07 - 12:20
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:07
    KH
    38
    Kiyomizugojo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    11:09 11:09
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    11:16 11:21
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (44phút
    JPY 410
    12:05 12:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:09 12:12
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    12:20
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
cntlog