1
09:22 - 10:07
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:22 - 10:11
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:22 - 10:11
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:22 - 10:18
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:22 - 10:07
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:22
    NS
    02
    絹延橋 Kinunobebashi
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (2phút
    JPY 160
    09:24 09:32
    NS
    01
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (20phút
    JPY 280
    09:52 09:52
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:56 09:59
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    10:07
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    09:22 - 10:11
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:22
    NS
    02
    絹延橋 Kinunobebashi
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (2phút
    JPY 160
    09:24 09:24
    NS
    01
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    09:31 09:38
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (18phút
    JPY 330
    09:56 09:56
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    10:00 10:03
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    10:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    09:22 - 10:11
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:22
    NS
    02
    絹延橋 Kinunobebashi
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (2phút
    JPY 160
    09:24 09:24
    NS
    01
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    09:31 09:38
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (18phút
    JPY 330
    09:56 09:56
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    10:02 10:04
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    10:11
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    09:22 - 10:18
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:22
    NS
    02
    絹延橋 Kinunobebashi
    能勢電鉄妙見線 Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến 川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    (2phút
    JPY 160
    09:24 09:32
    NS
    01
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (17phút
    09:49 09:57
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 280
    10:00 10:00
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    10:02 10:05
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (13phút
    JPY 240
    10:18
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog