1
02:00 - 02:51
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:00 - 02:56
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:00 - 02:57
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:00 - 02:57
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:00 - 02:51
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:00
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (36phút
    JPY 390
    02:36 02:36
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    02:40 02:43
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    02:51
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    02:00 - 02:56
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:00
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (27phút
    02:27 02:35
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 390
    02:38 02:38
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    02:40 02:43
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (13phút
    JPY 240
    02:56
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    02:00 - 02:57
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:00
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (36phút
    JPY 390
    02:36 02:36
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    02:48 02:50
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    02:57
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    02:00 - 02:57
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:00
    HK
    81
    Katsura
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (27phút
    02:27 02:35
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 390
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (9phút
    02:51 02:55
    K
    17
    S
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    02:57
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
cntlog