1
09:22 - 11:13
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:25 - 11:20
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:25 - 11:31
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:25 - 11:36
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:22 - 11:13
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:22
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (17phút
    JPY 530
    Ghế Tự do : JPY 520
    09:39 09:39
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    09:44 09:54 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    10:46 10:59
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    11:13
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    09:25 - 11:20
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:25
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (21phút
    JPY 530
    09:46 09:46
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    09:51 10:01 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    10:53 11:06
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    11:20
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    09:25 - 11:31
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:25
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (21phút
    JPY 530
    09:46 09:46
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    09:51 10:06 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (58phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    11:04 11:17
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    11:31
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    09:25 - 11:36
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:25
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (21phút
    JPY 530
    09:46 09:46
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    09:51 10:01 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h8phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    11:09 11:22
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    11:36
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog