1
22:54 - 00:20
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:54 - 00:20
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:54 - 00:26
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:54 - 00:30
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:54 - 00:20
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:54
    E
    11
    Kameoka
    JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến  Kyoto
    (30phút
    23:24 23:36
    E
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 1.170
    00:05 00:05
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    00:09 00:12
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    00:20
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    22:54 - 00:20
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:54
    E
    11
    Kameoka
    JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến  Kyoto
    (30phút
    23:24 23:36
    E
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 1.170
    00:05 00:05
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    00:11 00:13
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    00:20
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    22:54 - 00:26
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:54
    E
    11
    Kameoka
    JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến  Kyoto
    (30phút
    23:24 23:44
    E
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (15phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    23:59 00:12
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    00:26
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    22:54 - 00:30
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:54
    E
    11
    Kameoka
    JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến  Kyoto
    (30phút
    23:24 23:43
    E
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (32phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    00:15 00:15
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    00:21 00:23
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    00:30
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
cntlog