1
21:10 - 21:52
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:10 - 21:58
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:10 - 22:02
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:10 - 22:05
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:10 - 21:52
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:10
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    21:16 21:24
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    21:37 21:37
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    21:41 21:44
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    21:52
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    21:10 - 21:58
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:10
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    21:16 21:24
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    21:37 21:37
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    21:49 21:51
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    21:58
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    21:10 - 22:02
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:10
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    21:16 21:24
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (9phút
    21:33 21:41
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 240
    21:44 21:44
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    21:46 21:49
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (13phút
    JPY 240
    22:02
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    21:10 - 22:05
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:10
    HK
    20
    伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    (6phút
    21:16 21:24
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (9phút
    21:33 21:41
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 240
    21:44 21:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    21:56 21:58
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    22:05
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog