1
06:17 - 06:31
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:17 - 06:33
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:14 - 06:36
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:17 - 06:40
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:17 - 06:31
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:17
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    06:22 06:27
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (4phút
    JPY 240
    06:31
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    06:17 - 06:33
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:17
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (1phút
    06:18 06:27
    T
    27
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    06:33
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    06:14 - 06:36
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:14 阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    06:16 06:22
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    06:24 06:24
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    06:27 06:30
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    06:36
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    06:17 - 06:40
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:17
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    06:22 06:22
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    06:29 06:34
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (3phút
    JPY 180
    06:37 06:37
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    06:40 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog