1
19:09 - 19:28
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:15 - 19:29
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:09 - 19:30
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:15 - 19:35
20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:09 - 19:28
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:09 阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    19:11 19:14
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    19:19 19:24
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (4phút
    JPY 240
    19:28
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    19:15 - 19:29
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:15
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    19:17 19:17
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    19:20 19:23
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    19:29
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    19:09 - 19:30
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:09 阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    19:11 19:14
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (1phút
    19:15 19:24
    T
    27
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    19:30
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    19:15 - 19:35
    20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:15
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    19:17 19:17
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    19:20 19:23
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    19:25 19:25
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    19:28 19:31
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    19:35
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog