1
14:55 - 15:29
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:55 - 15:41
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:55 - 15:43
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:55 - 15:48
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:55 - 15:29
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:55
    TT
    06
    日進(愛知県) Nisshin(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (9phút
    15:06 15:12
    T
    15
    M
    20
    八事 Yagoto
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 本山(愛知県) Motoyama(Aichi)
    (17phút
    JPY 310
    15:29
    M
    13
    ナゴヤドーム前矢田 Nagoya Dome-mae Yada
  2. 2
    14:55 - 15:41
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:55
    TT
    06
    日進(愛知県) Nisshin(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (18phút
    JPY 270
    15:15 15:25
    T
    10
    CF
    02
    鶴舞 Tsurumai
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (5phút
    JPY 190
    15:30 15:39
    CF
    04
    M
    12
    大曽根 Ozone
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 本山(愛知県) Motoyama(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    15:41
    M
    13
    ナゴヤドーム前矢田 Nagoya Dome-mae Yada
  3. 3
    14:55 - 15:43
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:55
    TT
    06
    日進(愛知県) Nisshin(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (20phút
    15:17 15:23
    T
    09
    M
    03
    上前津 Kamimaezu
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (20phút
    JPY 310
    15:43
    M
    13
    ナゴヤドーム前矢田 Nagoya Dome-mae Yada
  4. 4
    14:55 - 15:48
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:55
    TT
    06
    日進(愛知県) Nisshin(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    TT
    07
    T
    20
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (15phút
    15:12 15:18
    T
    12
    S
    10
    御器所 Gokiso
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (10phút
    15:28 15:34
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (14phút
    JPY 310
    15:48
    M
    13
    ナゴヤドーム前矢田 Nagoya Dome-mae Yada
cntlog