1
10:47 - 11:21
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:47 - 11:25
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:47 - 11:25
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:47 - 11:26
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:47 - 11:21
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:47
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    10:54 11:00
    Y
    16
    M
    21
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (21phút
    JPY 340
    11:21
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
  2. 2
    10:47 - 11:25
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:47
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (5phút
    10:52 11:02
    Y
    15
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (23phút
    JPY 340
    11:25
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
  3. 3
    10:47 - 11:25
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:47
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (3phút
    10:50 10:50
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 7phút
    10:57 11:00
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (25phút
    JPY 340
    11:25
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
  4. 4
    10:47 - 11:26
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:47
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (11phút
    JPY 240
    10:58 10:58
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    11:05 11:11
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (12phút
    JPY 290
    11:23 11:23
    NK
    59
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    Đi bộ( 3phút
    11:26 なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
cntlog