1
05:03 - 05:57
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:03 - 06:08
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:03 - 06:08
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:03 - 06:09
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:03 - 05:57
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:03
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 240
    05:19 05:19
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:23 05:26
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (31phút
    JPY 340
    05:57
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
  2. 2
    05:03 - 06:08
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:03
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    05:16 05:24
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 240
    05:27 05:27
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    05:29 05:32
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (36phút
    JPY 390
    06:08
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
  3. 3
    05:03 - 06:08
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:03
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 240
    05:19 05:19
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    05:25 05:28
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (14phút
    05:42 05:51
    T
    27
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (17phút
    JPY 340
    06:08
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
  4. 4
    05:03 - 06:09
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:03
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 240
    05:19 05:19
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    05:31 05:33
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (9phút
    05:42 05:48
    Y
    16
    M
    21
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (21phút
    JPY 340
    06:09
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
cntlog