1
05:01 - 07:13
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:01 - 07:22
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:01 - 07:24
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:06 - 07:28
2h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:01 - 07:13
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:01 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:06 05:13
    A
    47
    大阪 Osaka
    05:42 05:56
    A
    31
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (19phút
    JPY 990
    06:15 06:15
    E
    08
    Saga-arashiyama
    Đi bộ( 5phút
    06:20 06:50 トロッコ嵯峨 Truck Saga
    嵯峨野観光鉄道 Saganokanko Railway
    Hướng đến トロッコ亀岡 Truck Kameoka
    (23phút
    JPY 880
    07:13 トロッコ亀岡 Truck Kameoka
  2. 2
    05:01 - 07:22
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:01 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:06 05:21
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    05:53 06:05
    A
    31
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (19phút
    JPY 990
    06:24 06:24
    E
    08
    Saga-arashiyama
    Đi bộ( 5phút
    06:29 06:59 トロッコ嵯峨 Truck Saga
    嵯峨野観光鉄道 Saganokanko Railway
    Hướng đến トロッコ亀岡 Truck Kameoka
    (23phút
    JPY 880
    07:22 トロッコ亀岡 Truck Kameoka
  3. 3
    05:01 - 07:24
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:01 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    05:04 05:07
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    05:13 05:34
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    05:49 06:07
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (19phút
    JPY 860
    06:26 06:26
    E
    08
    Saga-arashiyama
    Đi bộ( 5phút
    06:31 07:01 トロッコ嵯峨 Truck Saga
    嵯峨野観光鉄道 Saganokanko Railway
    Hướng đến トロッコ亀岡 Truck Kameoka
    (23phút
    JPY 880
    07:24 トロッコ亀岡 Truck Kameoka
  4. 4
    05:06 - 07:28
    2h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:06
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    05:08 05:08
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:13 05:16
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    05:18 05:28
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    05:57 06:11
    A
    31
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (19phút
    JPY 990
    06:30 06:30
    E
    08
    Saga-arashiyama
    Đi bộ( 5phút
    06:35 07:05 トロッコ嵯峨 Truck Saga
    嵯峨野観光鉄道 Saganokanko Railway
    Hướng đến トロッコ亀岡 Truck Kameoka
    (23phút
    JPY 880
    07:28 トロッコ亀岡 Truck Kameoka
cntlog