1
06:55 - 08:18
1h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:55 - 08:19
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:55 - 08:21
1h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:55 - 08:22
1h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:55 - 08:18
    1h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:55
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    06:59 07:07
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (36phút
    JPY 410
    07:43 07:43
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    07:50 07:53
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    JPY 170
    08:01 08:06
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (7phút
    08:13 08:17
    C
    10
    P
    09
    コスモスクエア Cosmosquare
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (1phút
    JPY 240
    08:18
    P
    10
    トレードセンター前 Trade Center-mae
  2. 2
    06:55 - 08:19
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:55
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (44phút
    JPY 390
    07:39 07:39
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    07:41 07:44
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (9phút
    07:53 08:00
    M
    18
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (14phút
    08:14 08:18
    C
    10
    P
    09
    コスモスクエア Cosmosquare
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (1phút
    JPY 340
    08:19
    P
    10
    トレードセンター前 Trade Center-mae
  3. 3
    06:55 - 08:21
    1h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:55
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (38phút
    07:33 07:41
    HK
    64
    HK
    64
    上新庄 Kamishinjo
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 390
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (6phút
    07:57 08:01
    K
    15
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (15phút
    08:16 08:20
    C
    10
    P
    09
    コスモスクエア Cosmosquare
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (1phút
    JPY 340
    08:21
    P
    10
    トレードセンター前 Trade Center-mae
  4. 4
    06:55 - 08:22
    1h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:55
    HK
    82
    西京極 Nishikyogoku
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 200
    07:01 07:01
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    07:03 07:06
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    07:09 07:22
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    07:51 07:57
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    JPY 820
    08:05 08:10
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (7phút
    08:17 08:21
    C
    10
    P
    09
    コスモスクエア Cosmosquare
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (1phút
    JPY 240
    08:22
    P
    10
    トレードセンター前 Trade Center-mae
cntlog