2024/12/23  23:04  khởi hành
1
23:34 - 04:03
4h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:34 - 04:26
4h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:34 - 05:02
5h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:34 - 05:54
6h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:34 - 04:03
    4h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:34
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (33phút
    00:07 00:26
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    01:47 02:37 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h26phút
    JPY 5.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    04:03
    K
    22
    トマム Tomamu
  2. 2
    23:34 - 04:26
    4h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:34
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (33phút
    00:07 00:26
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    01:47 01:47 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    01:52 01:55
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    01:57 02:02
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 330
    02:21 02:21
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    02:24 03:09
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (1h17phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    04:26
    K
    22
    トマム Tomamu
  3. 3
    23:34 - 05:02
    5h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:34
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (33phút
    00:07 00:26
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    01:23 02:26
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR室蘭本線(苫小牧-岩見沢) JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến 追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    (46phút
    03:12 04:01
    K
    15
    追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (1h1phút
    JPY 5.280
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    05:02
    K
    22
    トマム Tomamu
  4. 4
    23:34 - 05:54
    6h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:34
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (33phút
    00:07 00:55
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h20phút
    02:15 03:18
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR室蘭本線(苫小牧-岩見沢) JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến 追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    (46phút
    04:04 04:53
    K
    15
    追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (1h1phút
    JPY 5.280
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    05:54
    K
    22
    トマム Tomamu
cntlog