2024/09/20  22:56  khởi hành
1
23:41 - 01:07
1h26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:41 - 01:27
1h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:41 - 01:07
    1h26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:41 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h26phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    01:07
    K
    22
    トマム Tomamu
  2. 2
    23:41 - 01:27
    1h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:41 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h46phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    01:27
    K
    22
    トマム Tomamu
cntlog